XSMB thứ 2 - Kết quả số miền bắc thứ 2 hàng tuần - SXMB thứ 2

Kết quả xổ số Miền Bắc 15/04/2024

XSMB / XSMB Thứ 2 / XSMB 15/04/2024

1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS
ĐB 99369
G1 13829
G2 59861 27481
G3 65303 77704 89049
50013 34525 33222
G4 3926 0546 2651 3393
G5 0937 3884 1948
1679 9105 2079
G6 334 673 600
G7 54 33 98 29
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 2
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 03; 04; 05 0 00
1 13 1 51; 61; 81
2 22; 25; 26; 29; 29 2 22
3 33; 34; 37 3 03; 13; 33; 73; 93
4 46; 48; 49 4 04; 34; 54; 84
5 51; 54 5 05; 25
6 61; 69 6 26; 46
7 73; 79; 79 7 37
8 81; 84 8 48; 98
9 93; 98 9 29; 29; 49; 69; 79; 79

Kết quả xổ số Miền Bắc 08/04/2024

XSMB / XSMB Thứ 2 / XSMB 08/04/2024

5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH
ĐB 30147
G1 37755
G2 61413 89550
G3 20904 51761 51163
31983 91022 78447
G4 5498 3294 6720 2059
G5 4679 0615 6473
3807 2132 0360
G6 567 190 316
G7 15 61 05 32
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 2
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04; 05; 07 0 20; 50; 60; 90
1 13; 15; 15; 16 1 61; 61
2 20; 22 2 22; 32; 32
3 32; 32 3 13; 63; 73; 83
4 47; 47 4 04; 94
5 50; 55; 59 5 05; 15; 15; 55
6 60; 61; 61; 63; 67 6 16
7 73; 79 7 07; 47; 47; 67
8 83 8 98
9 90; 94; 98 9 59; 79

Kết quả xổ số Miền Bắc 01/04/2024

XSMB / XSMB Thứ 2 / XSMB 01/04/2024

7KA-10KA-3KA-15KA-6KA-5KA-9KA-2KA
ĐB 19052
G1 64293
G2 66910 37980
G3 03154 05297 37583
24357 50612 56159
G4 1490 6212 7679 2105
G5 4438 2763 4042
1066 7302 1099
G6 559 345 633
G7 09 93 06 38
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 2
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02; 05; 06; 09 0 10; 80; 90
1 10; 12; 12 1
2 2 02; 12; 12; 42; 52
3 33; 38; 38 3 33; 63; 83; 93; 93
4 42; 45 4 54
5 52; 54; 57; 59; 59 5 05; 45
6 63; 66 6 06; 66
7 79 7 57; 97
8 80; 83 8 38; 38
9 90; 93; 93; 97; 99 9 09; 59; 59; 79; 99

Kết quả xổ số Miền Bắc 25/03/2024

XSMB / XSMB Thứ 2 / XSMB 25/03/2024

3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS
ĐB 16342
G1 75754
G2 28913 37346
G3 86642 45535 81914
94696 52321 96022
G4 8692 8838 9702 1399
G5 7019 7237 7661
9492 5860 0770
G6 425 940 549
G7 39 42 11 77
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 2
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 02 0 40; 60; 70
1 11; 13; 14; 19 1 11; 21; 61
2 21; 22; 25 2 02; 22; 42; 42; 42; 92; 92
3 35; 37; 38; 39 3 13
4 40; 42; 42; 42; 46; 49 4 14; 54
5 54 5 25; 35
6 60; 61 6 46; 96
7 70; 77 7 37; 77
8 8 38
9 92; 92; 96; 99 9 19; 39; 49; 99

Tháng 04/2024

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1234567
891011121314
15161718192021
22232425262728
2930     

Dò Vé Số

Lịch mở thưởng