Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 8 ngày
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê. Di chuyển vào từng ô cầu để xem đầy đủ vị trí tạo cầu.Đầu 0 |
|
|
02
9 lần
Vị trí tạo cầu:
4 - 80 14 - 80 15 - 80 18 - 80 25 - 80 32 - 80 45 - 66 45 - 80 74 - 80 |
|
|
|
|
07
1 lần
Vị trí tạo cầu:
32 - 59 |
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 1 |
10
1 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 86 |
11
1 lần
Vị trí tạo cầu:
20 - 21 |
12
11 lần
Vị trí tạo cầu:
0 - 80 5 - 80 13 - 80 20 - 80 21 - 37 21 - 66 21 - 80 52 - 80 53 - 80 76 - 80 77 - 80 |
|
14
1 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 83 |
15
1 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 54 |
16
2 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 30 21 - 71 |
17
1 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 59 |
18
1 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 75 |
|
Đầu 2 |
20
9 lần
Vị trí tạo cầu:
37 - 45 37 - 97 66 - 97 80 - 82 80 - 86 80 - 95 80 - 97 80 - 103 80 - 105 |
21
3 lần
Vị trí tạo cầu:
80 - 93 80 - 94 80 - 96 |
22
11 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 80 12 - 80 23 - 80 37 - 80 43 - 80 49 - 80 61 - 80 66 - 80 72 - 80 80 - 92 80 - 106 |
23
2 lần
Vị trí tạo cầu:
37 - 69 66 - 69 |
24
5 lần
Vị trí tạo cầu:
37 - 85 66 - 85 80 - 83 80 - 85 80 - 101 |
25
5 lần
Vị trí tạo cầu:
37 - 39 37 - 98 66 - 98 80 - 98 80 - 100 |
26
2 lần
Vị trí tạo cầu:
80 - 81 80 - 88 |
27
5 lần
Vị trí tạo cầu:
37 - 59 80 - 84 80 - 87 80 - 89 80 - 104 |
28
2 lần
Vị trí tạo cầu:
80 - 90 80 - 99 |
29
2 lần
Vị trí tạo cầu:
80 - 91 80 - 102 |
Đầu 3 |
|
|
32
7 lần
Vị trí tạo cầu:
31 - 80 50 - 80 57 - 80 63 - 80 65 - 80 69 - 80 73 - 80 |
|
|
|
|
|
|
|
Đầu 4 |
|
41
1 lần
Vị trí tạo cầu:
11 - 21 |
42
8 lần
Vị trí tạo cầu:
3 - 80 11 - 80 29 - 80 34 - 80 58 - 80 60 - 80 67 - 80 70 - 80 |
|
|
|
|
|
|
|
Đầu 5 |
|
|
52
6 lần
Vị trí tạo cầu:
16 - 80 39 - 66 39 - 80 47 - 80 54 - 80 56 - 80 |
|
|
|
|
|
|
|
Đầu 6 |
|
|
62
7 lần
Vị trí tạo cầu:
17 - 80 27 - 80 30 - 80 35 - 80 38 - 80 51 - 80 71 - 80 |
|
|
|
|
67
1 lần
Vị trí tạo cầu:
38 - 59 |
|
|
Đầu 7 |
70
2 lần
Vị trí tạo cầu:
59 - 82 59 - 95 |
71
1 lần
Vị trí tạo cầu:
7 - 21 |
72
11 lần
Vị trí tạo cầu:
7 - 80 19 - 80 24 - 80 33 - 80 41 - 80 42 - 80 59 - 66 59 - 80 68 - 80 78 - 80 79 - 80 |
73
1 lần
Vị trí tạo cầu:
59 - 65 |
|
|
|
77
1 lần
Vị trí tạo cầu:
59 - 84 |
78
1 lần
Vị trí tạo cầu:
59 - 90 |
79
1 lần
Vị trí tạo cầu:
59 - 91 |
Đầu 8 |
|
|
82
10 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 80 2 - 80 9 - 80 22 - 80 26 - 80 28 - 80 40 - 80 46 - 80 48 - 80 75 - 80 |
|
|
|
|
|
|
|
Đầu 9 |
|
|
92
7 lần
Vị trí tạo cầu:
6 - 80 10 - 80 36 - 80 44 - 80 55 - 80 62 - 80 64 - 80 |
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 30/09/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 18840 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 19728 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 94210 | 05607 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 11827 | 08684 | 63074 | |||||||||||||||||||||||
69265 | 87729 | 08582 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 3611 | 5953 | 4742 | 9393 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 2473 | 4623 | 0811 | |||||||||||||||||||||||
7726 | 0474 | 0767 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 892 | 110 | 105 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 85 | 49 | 07 | 02 |
Đặc biệt về:
40
|
---|
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 23/09/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 65018 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 79495 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 64889 | 55576 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 42166 | 03785 | 43928 | |||||||||||||||||||||||
88426 | 60655 | 70589 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 0311 | 4850 | 9485 | 3168 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 4687 | 2432 | 1469 | |||||||||||||||||||||||
6548 | 5452 | 4385 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 813 | 990 | 690 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 28 | 71 | 16 | 11 |
Đặc biệt về:
18
|
---|
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 16/09/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 65799 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 04320 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 59502 | 03520 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 71943 | 60475 | 39170 | |||||||||||||||||||||||
75180 | 53423 | 05065 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 3240 | 4395 | 5255 | 6301 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 8969 | 6495 | 5660 | |||||||||||||||||||||||
3789 | 8219 | 3545 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 815 | 321 | 026 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 54 | 52 | 76 | 94 |
Đặc biệt về:
99
|
---|
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 09/09/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 62651 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 60778 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 23518 | 71201 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 69756 | 76705 | 50372 | |||||||||||||||||||||||
35239 | 71770 | 90587 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 0015 | 1854 | 7987 | 5322 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 0809 | 4724 | 1116 | |||||||||||||||||||||||
4696 | 5109 | 8824 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 432 | 881 | 799 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 25 | 21 | 36 | 24 |
Đặc biệt về:
51
|
---|