Xổ số hôm qua | XSMB hôm qua | XSMT hôm qua | XSMN hôm qua |
---|
Kết quả xổ số Miền Trung 11/10/2024XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 11/10/2024 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 | 61 |
55 |
||||||||||||||||
G7 | 643 |
868 |
||||||||||||||||
G6 |
7496
|
4374
|
||||||||||||||||
8873
|
1030
|
|||||||||||||||||
0100
|
6026
|
|||||||||||||||||
G5 |
4629
|
4624
|
||||||||||||||||
G4 |
50222
|
14905
|
||||||||||||||||
07569
|
14441
|
|||||||||||||||||
54855
|
34052
|
|||||||||||||||||
86473
|
56440
|
|||||||||||||||||
43635
|
64248
|
|||||||||||||||||
24498
|
42392
|
|||||||||||||||||
97457
|
84835
|
|||||||||||||||||
G3 |
34106
|
27069
|
||||||||||||||||
36637
|
49296
|
|||||||||||||||||
G2 |
70099
|
61474
|
||||||||||||||||
G1 |
78955
|
93890
|
||||||||||||||||
ĐB |
127515
|
032109
|
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 00; 06 | 05; 09 | ||||||||||||||||
1 | 15 | |||||||||||||||||
2 | 22; 29 | 24; 26 | ||||||||||||||||
3 | 35; 37 | 30; 35 | ||||||||||||||||
4 | 43 | 40; 41; 48 | ||||||||||||||||
5 | 55; 55; 57 | 52; 55 | ||||||||||||||||
6 | 61; 69 | 68; 69 | ||||||||||||||||
7 | 73; 73 | 74; 74 | ||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||
9 | 96; 98; 99 | 90; 92; 96 |
Lịch mở thưởng xổ số miền Trung hôm qua vào lúc 17h15 → 17h30. Lịch mở thưởng chi tiết các ngày trong tuần:
Loại vé: 10.000đ.
Cơ cấu giải thưởng của XSMT hôm qua gồm 27 số tương đương với 27 lần quay:
Hạng giải | Trùng | Giá trị mỗi giải | Số lượng |
---|---|---|---|
Giải đặc biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ | 1 |
Giải nhất | 5 số | 30.000.000 đ | 10 |
Giải nhì | 5 số | 15.000.000 đ | 10 |
Giải ba | 5 số | 10.000.000 đ | 20 |
Giải tư | 5 số | 3.000.000 | 70 |
Giải năm | 4 số | 1.000.000 | 100 |
Giải sáu | 4 số | 400.000 đ | 300 |
Giải bảy | 3 số | 200.000 đ | 1.000 |
Giải tám | 2 số | 100.000 đ | 10.000 |