Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 6 ngày
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê. Di chuyển vào từng ô cầu để xem đầy đủ vị trí tạo cầu.Đầu 0 |
|
|
02
1 lần
Vị trí tạo cầu:
31 - 72 |
|
|
05
2 lần
Vị trí tạo cầu:
6 - 34 48 - 78 |
|
|
08
1 lần
Vị trí tạo cầu:
6 - 47 |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 1 |
|
11
3 lần
Vị trí tạo cầu:
39 - 76 58 - 61 77 - 95 |
12
3 lần
Vị trí tạo cầu:
17 - 72 76 - 98 76 - 101 |
13
1 lần
Vị trí tạo cầu:
17 - 57 |
|
15
2 lần
Vị trí tạo cầu:
17 - 27 76 - 78 |
16
1 lần
Vị trí tạo cầu:
45 - 60 |
17
1 lần
Vị trí tạo cầu:
45 - 97 |
|
19
1 lần
Vị trí tạo cầu:
58 - 75 |
Đầu 2 |
|
21
1 lần
Vị trí tạo cầu:
44 - 76 |
22
1 lần
Vị trí tạo cầu:
98 - 101 |
23
2 lần
Vị trí tạo cầu:
18 - 57 98 - 103 |
24
1 lần
Vị trí tạo cầu:
25 - 35 |
25
2 lần
Vị trí tạo cầu:
33 - 51 40 - 51 |
|
27
1 lần
Vị trí tạo cầu:
18 - 96 |
28
1 lần
Vị trí tạo cầu:
40 - 47 |
|
Đầu 3 |
|
31
1 lần
Vị trí tạo cầu:
3 - 63 |
|
|
|
|
|
37
1 lần
Vị trí tạo cầu:
38 - 96 |
|
39
1 lần
Vị trí tạo cầu:
38 - 55 |
Đầu 4 |
|
41
1 lần
Vị trí tạo cầu:
12 - 58 |
42
4 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 98 12 - 101 56 - 72 67 - 98 |
43
1 lần
Vị trí tạo cầu:
35 - 57 |
44
3 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 46 9 - 59 50 - 56 |
45
4 lần
Vị trí tạo cầu:
9 - 27 12 - 78 50 - 78 50 - 105 |
46
1 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 52 |
47
2 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 42 49 - 54 |
|
49
2 lần
Vị trí tạo cầu:
49 - 64 56 - 68 |
Đầu 5 |
|
51
2 lần
Vị trí tạo cầu:
29 - 63 29 - 76 |
52
2 lần
Vị trí tạo cầu:
41 - 72 51 - 101 |
53
3 lần
Vị trí tạo cầu:
5 - 23 34 - 57 99 - 103 |
54
3 lần
Vị trí tạo cầu:
11 - 35 29 - 35 30 - 56 |
55
5 lần
Vị trí tạo cầu:
5 - 105 27 - 34 27 - 51 29 - 51 41 - 78 |
56
3 lần
Vị trí tạo cầu:
5 - 36 30 - 32 30 - 36 |
57
3 lần
Vị trí tạo cầu:
27 - 54 34 - 54 51 - 54 |
58
1 lần
Vị trí tạo cầu:
34 - 47 |
59
1 lần
Vị trí tạo cầu:
30 - 85 |
Đầu 6 |
|
61
2 lần
Vị trí tạo cầu:
36 - 95 74 - 76 |
62
1 lần
Vị trí tạo cầu:
26 - 101 |
|
|
65
1 lần
Vị trí tạo cầu:
26 - 78 |
|
|
|
69
2 lần
Vị trí tạo cầu:
26 - 55 36 - 55 |
Đầu 7 |
|
|
|
73
1 lần
Vị trí tạo cầu:
54 - 57 |
|
|
|
77
1 lần
Vị trí tạo cầu:
19 - 96 |
|
79
1 lần
Vị trí tạo cầu:
19 - 55 |
Đầu 8 |
|
81
2 lần
Vị trí tạo cầu:
7 - 58 21 - 63 |
82
2 lần
Vị trí tạo cầu:
47 - 94 91 - 101 |
83
1 lần
Vị trí tạo cầu:
102 - 103 |
|
85
1 lần
Vị trí tạo cầu:
7 - 51 |
|
|
|
|
Đầu 9 |
|
91
1 lần
Vị trí tạo cầu:
28 - 58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kết quả xổ số Hà Nội
Chủ nhật ngày 01/12/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 24735 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 50844 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 55402 | 90127 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 58339 | 26595 | 50625 | |||||||||||||||||||||||
46931 | 25712 | 14804 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 4560 | 7943 | 1461 | 4194 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 7494 | 3723 | 6911 | |||||||||||||||||||||||
5978 | 0609 | 8373 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 282 | 121 | 772 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 59 | 28 | 39 | 55 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
35 | 44 | 02 | 27 | 39 | 95 | 25 |
31 | 12 | 04 | 60 | 43 | 61 | 94 |
94 | 23 | 11 | 78 | 09 | 73 | 82 |
21 | 72 | 59 | 28 | 39 | 55 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 7 ngày 30/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 93376 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 06046 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 42955 | 75105 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 17444 | 75107 | 11181 | |||||||||||||||||||||||
82857 | 12111 | 25156 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 3216 | 1512 | 4084 | 6804 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 8926 | 8819 | 7427 | |||||||||||||||||||||||
5478 | 8671 | 6023 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 990 | 523 | 985 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 04 | 53 | 96 | 93 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
76 | 46 | 55 | 05 | 44 | 07 | 81 |
57 | 11 | 56 | 16 | 12 | 84 | 04 |
26 | 19 | 27 | 78 | 71 | 23 | 90 |
23 | 85 | 04 | 53 | 96 | 93 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 6 ngày 29/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 30676 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 10079 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 58506 | 72999 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 47027 | 09028 | 19905 | |||||||||||||||||||||||
59198 | 09708 | 87772 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 1576 | 7396 | 7018 | 4138 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 8030 | 2300 | 5859 | |||||||||||||||||||||||
6866 | 2662 | 3804 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 422 | 480 | 345 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 82 | 30 | 56 | 90 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
76 | 79 | 06 | 99 | 27 | 28 | 05 |
98 | 08 | 72 | 76 | 96 | 18 | 38 |
30 | 00 | 59 | 66 | 62 | 04 | 22 |
80 | 45 | 82 | 30 | 56 | 90 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 5 ngày 28/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 85330 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 00116 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 46312 | 54286 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 19444 | 69299 | 09508 | |||||||||||||||||||||||
66167 | 31947 | 26012 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 3894 | 2602 | 8270 | 9083 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 1556 | 2183 | 5099 | |||||||||||||||||||||||
8447 | 5855 | 4113 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 391 | 346 | 279 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 89 | 03 | 07 | 84 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
30 | 16 | 12 | 86 | 44 | 99 | 08 |
67 | 47 | 12 | 94 | 02 | 70 | 83 |
56 | 83 | 99 | 47 | 55 | 13 | 91 |
46 | 79 | 89 | 03 | 07 | 84 |