Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 6 ngày
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê. Di chuyển vào từng ô cầu để xem đầy đủ vị trí tạo cầu.Đầu 0 |
|
01
1 lần
Vị trí tạo cầu:
0 - 97 |
02
1 lần
Vị trí tạo cầu:
14 - 104 |
03
3 lần
Vị trí tạo cầu:
0 - 90 14 - 90 21 - 77 |
|
|
06
1 lần
Vị trí tạo cầu:
14 - 93 |
07
1 lần
Vị trí tạo cầu:
21 - 91 |
08
1 lần
Vị trí tạo cầu:
14 - 89 |
09
2 lần
Vị trí tạo cầu:
14 - 39 21 - 67 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 1 |
|
|
|
13
1 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 46 |
|
15
2 lần
Vị trí tạo cầu:
2 - 75 13 - 50 |
|
17
1 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 98 |
18
2 lần
Vị trí tạo cầu:
13 - 48 13 - 92 |
|
Đầu 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29
1 lần
Vị trí tạo cầu:
62 - 81 |
Đầu 3 |
|
31
3 lần
Vị trí tạo cầu:
11 - 94 11 - 97 46 - 97 |
|
33
3 lần
Vị trí tạo cầu:
11 - 68 46 - 68 54 - 90 |
34
3 lần
Vị trí tạo cầu:
11 - 103 46 - 103 70 - 103 |
35
2 lần
Vị trí tạo cầu:
11 - 18 11 - 57 |
36
2 lần
Vị trí tạo cầu:
11 - 52 80 - 93 |
|
38
4 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 92 11 - 95 80 - 84 80 - 89 |
39
1 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 81 |
Đầu 4 |
40
2 lần
Vị trí tạo cầu:
3 - 45 5 - 14 |
|
42
1 lần
Vị trí tạo cầu:
3 - 6 |
43
4 lần
Vị trí tạo cầu:
3 - 19 5 - 11 5 - 70 30 - 54 |
|
45
2 lần
Vị trí tạo cầu:
5 - 63 28 - 75 |
|
|
|
|
Đầu 5 |
50
1 lần
Vị trí tạo cầu:
17 - 40 |
|
|
53
2 lần
Vị trí tạo cầu:
23 - 61 63 - 77 |
|
|
|
57
1 lần
Vị trí tạo cầu:
63 - 91 |
58
2 lần
Vị trí tạo cầu:
18 - 38 63 - 85 |
59
2 lần
Vị trí tạo cầu:
42 - 81 63 - 67 |
Đầu 6 |
60
1 lần
Vị trí tạo cầu:
35 - 88 |
|
|
63
1 lần
Vị trí tạo cầu:
7 - 46 |
|
|
|
|
|
|
Đầu 7 |
70
1 lần
Vị trí tạo cầu:
36 - 65 |
|
|
|
|
|
|
77
1 lần
Vị trí tạo cầu:
36 - 91 |
|
|
Đầu 8 |
80
2 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 65 95 - 99 |
81
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 97 |
|
83
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 90 |
84
1 lần
Vị trí tạo cầu:
38 - 103 |
|
86
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 93 |
87
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 91 |
88
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 89 |
|
Đầu 9 |
|
91
1 lần
Vị trí tạo cầu:
81 - 94 |
|
93
1 lần
Vị trí tạo cầu:
81 - 90 |
|
95
1 lần
Vị trí tạo cầu:
39 - 63 |
|
97
1 lần
Vị trí tạo cầu:
81 - 91 |
98
3 lần
Vị trí tạo cầu:
39 - 95 39 - 105 81 - 89 |
|
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 4 ngày 29/11/2023
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 03141 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 42683 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 33410 | 77553 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 40459 | 27342 | 45945 | |||||||||||||||||||||||
67889 | 05550 | 03883 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 5665 | 3065 | 3233 | 2570 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 8938 | 3480 | 2573 | |||||||||||||||||||||||
5139 | 2488 | 1808 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 378 | 618 | 017 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 05 | 90 | 42 | 87 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 83 | 10 | 53 | 59 | 42 | 45 |
89 | 50 | 83 | 65 | 65 | 33 | 70 |
38 | 80 | 73 | 39 | 88 | 08 | 78 |
18 | 17 | 05 | 90 | 42 | 87 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 3 ngày 28/11/2023
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 11913 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 00010 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 45748 | 26907 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 21383 | 29212 | 36806 | |||||||||||||||||||||||
31583 | 06432 | 05215 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 5903 | 8499 | 5218 | 4870 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 2036 | 5201 | 1028 | |||||||||||||||||||||||
1171 | 6609 | 2730 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 782 | 009 | 902 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 01 | 54 | 99 | 39 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
13 | 10 | 48 | 07 | 83 | 12 | 06 |
83 | 32 | 15 | 03 | 99 | 18 | 70 |
36 | 01 | 28 | 71 | 09 | 30 | 82 |
09 | 02 | 01 | 54 | 99 | 39 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 2 ngày 27/11/2023
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 84757 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 74703 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 11900 | 12554 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 19791 | 04270 | 46759 | |||||||||||||||||||||||
59547 | 46181 | 41018 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 6537 | 8278 | 2059 | 1059 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 3927 | 1272 | 4079 | |||||||||||||||||||||||
5403 | 1036 | 9546 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 292 | 100 | 737 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 77 | 10 | 86 | 17 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
57 | 03 | 00 | 54 | 91 | 70 | 59 |
47 | 81 | 18 | 37 | 78 | 59 | 59 |
27 | 72 | 79 | 03 | 36 | 46 | 92 |
00 | 37 | 77 | 10 | 86 | 17 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Chủ nhật ngày 26/11/2023
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 11873 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 79812 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 47282 | 88599 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 70943 | 22982 | 59952 | |||||||||||||||||||||||
37117 | 45252 | 21860 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 1123 | 4002 | 3496 | 2068 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 4388 | 0945 | 3653 | |||||||||||||||||||||||
5957 | 2143 | 9067 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 706 | 799 | 886 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 20 | 53 | 07 | 84 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
73 | 12 | 82 | 99 | 43 | 82 | 52 |
17 | 52 | 60 | 23 | 02 | 96 | 68 |
88 | 45 | 53 | 57 | 43 | 67 | 06 |
99 | 86 | 20 | 53 | 07 | 84 |