XSTB - Kết quả xổ số Thái Bình - SXTB

XSTB Chủ nhật ngày 29/01/2023

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 29/01/2023

3LD-17LD-8LD-4LD-20LD-9LD-13LD-12LD
ĐB 76479
G1 25766
G2 72194 11034
G3 40098 29006 40715
61584 39911 24856
G4 3454 3693 5723 7638
G5 5842 0789 9534
0388 1327 2320
G6 134 548 571
G7 35 26 48 03
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03; 06 0 20
1 11; 15 1 11; 71
2 20; 23; 26; 27 2 42
3 34; 34; 34; 35; 38 3 03; 23; 93
4 42; 48; 48 4 34; 34; 34; 54; 84; 94
5 54; 56 5 15; 35
6 66 6 06; 26; 56; 66
7 71; 79 7 27
8 84; 88; 89 8 38; 48; 48; 88; 98
9 93; 94; 98 9 79; 89

XSTB Chủ nhật ngày 15/01/2023

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 15/01/2023

1LT-15LT-14LT-2LT-9LT-11LT
ĐB 44221
G1 25945
G2 14590 57392
G3 84792 14379 92716
86841 87280 96564
G4 7401 4194 1991 5569
G5 9333 9812 3708
3904 1078 2104
G6 938 566 749
G7 45 57 00 28
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 01; 04; 04; 08 0 00; 80; 90
1 12; 16 1 01; 21; 41; 91
2 21; 28 2 12; 92; 92
3 33; 38 3 33
4 41; 45; 45; 49 4 04; 04; 64; 94
5 57 5 45; 45
6 64; 66; 69 6 16; 66
7 78; 79 7 57
8 80 8 08; 28; 38; 78
9 90; 91; 92; 92; 94 9 49; 69; 79

XSTB Chủ nhật ngày 08/01/2023

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 08/01/2023

2KB-3KB-11KB-5KB-4KB-8KB
ĐB 20040
G1 76965
G2 00725 96045
G3 24055 40269 79722
76857 77039 09960
G4 0127 1158 7977 9924
G5 8164 3677 6511
3395 2012 1538
G6 389 582 191
G7 84 73 61 44
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 40; 60
1 11; 12 1 11; 61; 91
2 22; 24; 25; 27 2 12; 22; 82
3 38; 39 3 73
4 40; 44; 45 4 24; 44; 64; 84
5 55; 57; 58 5 25; 45; 55; 65; 95
6 60; 61; 64; 65; 69 6
7 73; 77; 77 7 27; 57; 77; 77
8 82; 84; 89 8 38; 58
9 91; 95 9 39; 69; 89

XSTB Chủ nhật ngày 01/01/2023

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 01/01/2023

13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL
ĐB 16705
G1 76828
G2 65067 99229
G3 37479 43231 85530
21742 26053 25473
G4 4250 7737 3949 9814
G5 2879 2534 0977
9752 0363 5688
G6 864 443 591
G7 59 47 96 67
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 05 0 30; 50
1 14 1 31; 91
2 28; 29 2 42; 52
3 30; 31; 34; 37 3 43; 53; 63; 73
4 42; 43; 47; 49 4 14; 34; 64
5 50; 52; 53; 59 5 05
6 63; 64; 67; 67 6 96
7 73; 77; 79; 79 7 37; 47; 67; 67; 77
8 88 8 28; 88
9 91; 96 9 29; 49; 59; 79; 79

Tháng 01/2023

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     

Dò Vé Số

Lịch mở thưởng