XSMB - Kết quả xổ số Miền BắcXSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 27/09/2023 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 93447 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 71106 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 67705 | 00384 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 67673 | 22611 | 18030 | |||||||||||||||||||||||
35885 | 62710 | 86306 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 7621 | 1221 | 9671 | 5497 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 2608 | 8234 | 3524 | |||||||||||||||||||||||
0541 | 6323 | 6518 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 043 | 466 | 205 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 56 | 28 | 22 | 74 |
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 05; 05; 06; 06; 08 | 0 | 10; 30 | ||||||||||||||||||||||
1 | 10; 11; 18 | 1 | 11; 21; 21; 41; 71 | ||||||||||||||||||||||
2 | 21; 21; 22; 23; 24; 28 | 2 | 22 | ||||||||||||||||||||||
3 | 30; 34 | 3 | 23; 43; 73 | ||||||||||||||||||||||
4 | 41; 43; 47 | 4 | 24; 34; 74; 84 | ||||||||||||||||||||||
5 | 56 | 5 | 05; 05; 85 | ||||||||||||||||||||||
6 | 66 | 6 | 06; 06; 56; 66 | ||||||||||||||||||||||
7 | 71; 73; 74 | 7 | 47; 97 | ||||||||||||||||||||||
8 | 84; 85 | 8 | 08; 18; 28 | ||||||||||||||||||||||
9 | 97 | 9 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | ||||
---|---|---|---|---|
97: 22 lần | 14: 18 lần | 66: 18 lần | 80: 18 lần | 51: 17 lần |
40: 17 lần | 62: 16 lần | 03: 16 lần | 24: 16 lần | 00: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
59: 7 lần | 44: 7 lần | 35: 7 lần | 53: 7 lần | 67: 7 lần |
45: 6 lần | 90: 6 lần | 38: 5 lần | 77: 5 lần | 01: 5 lần |
Những bộ số ra liên tiếp (Lô rơi) | ||||
05: 4 lần | 74: 2 lần | 34: 2 lần | 84: 2 lần | |
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | ||||
45: 14 lần | 57: 13 lần | 82: 11 lần | ||
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
9: 115 lần | 0: 114 lần | 1: 113 lần | 8: 111 lần | 7: 110 lần |
2: 108 lần | 3: 105 lần | 6: 104 lần | 5: 102 lần | 4: 98 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
0: 121 lần | 2: 119 lần | 4: 114 lần | 6: 112 lần | 3: 112 lần |
1: 112 lần | 9: 102 lần | 7: 97 lần | 5: 97 lần | 8: 94 lần |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 4 / XSMN 27/09/2023 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||||||||||||||||
G8 | 51 |
39 |
64 |
|||||||||||||||||||||||
G7 | 349 |
057 |
644 |
|||||||||||||||||||||||
G6 |
4406
|
4897
|
1244
|
|||||||||||||||||||||||
0438
|
3600
|
6733
|
||||||||||||||||||||||||
8271
|
6720
|
8516
|
||||||||||||||||||||||||
G5 |
0110
|
0597
|
5424
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
88354
|
14549
|
56957
|
|||||||||||||||||||||||
00554
|
71665
|
65820
|
||||||||||||||||||||||||
15125
|
17876
|
63895
|
||||||||||||||||||||||||
57506
|
45620
|
01399
|
||||||||||||||||||||||||
72643
|
46213
|
63697
|
||||||||||||||||||||||||
94654
|
51120
|
37257
|
||||||||||||||||||||||||
92957
|
32128
|
50979
|
||||||||||||||||||||||||
G3 |
60396
|
94858
|
18132
|
|||||||||||||||||||||||
78168
|
13091
|
36574
|
||||||||||||||||||||||||
G2 |
45954
|
23731
|
47619
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
32727
|
49236
|
71254
|
|||||||||||||||||||||||
ĐB |
535337
|
767861
|
166893
|
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 4 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |||||||||||||||||||||||
0 | 06; 06 | 00 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 10 | 13 | 16; 19 | |||||||||||||||||||||||
2 | 25; 27 | 20; 20; 20; 28 | 20; 24 | |||||||||||||||||||||||
3 | 37; 38 | 31; 36; 39 | 32; 33 | |||||||||||||||||||||||
4 | 43; 49 | 49 | 44; 44 | |||||||||||||||||||||||
5 | 51; 54; 54; 54; 54; 57 | 57; 58 | 54; 57; 57 | |||||||||||||||||||||||
6 | 68 | 61; 65 | 64 | |||||||||||||||||||||||
7 | 71 | 76 | 74; 79 | |||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | 96 | 91; 97; 97 | 93; 95; 97; 99 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 4 / XSMT 27/09/2023 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||||||||
G8 | 22 |
24 |
||||||||||||||||
G7 | 340 |
710 |
||||||||||||||||
G6 |
2095
|
9901
|
||||||||||||||||
9662
|
2447
|
|||||||||||||||||
3889
|
9271
|
|||||||||||||||||
G5 |
9732
|
3232
|
||||||||||||||||
G4 |
64106
|
66427
|
||||||||||||||||
06517
|
98230
|
|||||||||||||||||
06925
|
34838
|
|||||||||||||||||
24691
|
99536
|
|||||||||||||||||
16199
|
60392
|
|||||||||||||||||
70853
|
60634
|
|||||||||||||||||
84809
|
75506
|
|||||||||||||||||
G3 |
84379
|
13376
|
||||||||||||||||
51974
|
34075
|
|||||||||||||||||
G2 |
34565
|
44930
|
||||||||||||||||
G1 |
99423
|
53253
|
||||||||||||||||
ĐB |
313476
|
253781
|
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 4 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||||||||
0 | 06; 09 | 01; 06 | ||||||||||||||||
1 | 17 | 10 | ||||||||||||||||
2 | 22; 23; 25 | 24; 27 | ||||||||||||||||
3 | 32 | 30; 30; 32; 34; 36; 38 | ||||||||||||||||
4 | 40 | 47 | ||||||||||||||||
5 | 53 | 53 | ||||||||||||||||
6 | 62; 65 | |||||||||||||||||
7 | 74; 76; 79 | 71; 75; 76 | ||||||||||||||||
8 | 89 | 81 | ||||||||||||||||
9 | 91; 95; 99 | 92 |
Kỳ quay thưởng: #01100 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
37,479,466,500 đồng
03
12
22
30
37
39
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 1 | 37,479,466,500 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 29 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,129 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 18,857 | 30,000 |
Kỳ quay thưởng: #00936 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
77,347,149,150 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
5,769,316,650 đồng
14
20
24
27
41
44
23
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot 1 | 0 | 77,347,149,150 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 5,769,316,650 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 11 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 822 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 15,397 | 50,000 |
Kỳ quay thưởng: #00671 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Dãy số trúng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 636 | 327 | 1tr | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | 529 | 447 | 522 | 903 | 350k | |||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | 594 | 520 | 567 | 210k | ||||||||||||||||||||||||||||||
980 | 799 | 276 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | 302 | 555 | 183 | 567 | 100k | |||||||||||||||||||||||||||||
478 | 132 | 300 | 440 |
Kỳ quay thưởng: #00317 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐB | Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: | 0 | 2 tỷ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
349 | 334 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phụ ĐB | Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: | 0 | 400tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
334 | 349 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 3 | 30tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
654 | 636 | 956 | 281 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: | 2 | 10tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
204 | 663 | 345 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
424 | 467 | 976 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 7 | 4tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
162 | 596 | 330 | 304 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
106 | 344 | 814 | 473 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 35 | 1tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 453 | 100k | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 4444 | 40k |
Xổ số thần tài - Thứ 4 ngày 27/09/2023 |
|||||
---|---|---|---|---|---|
3286 | |||||
Điện toán 6x36 - Thứ 4 ngày 27/09/2023 |
|||||
01 | 20 | 23 | 27 | 33 | 36 |
Điện toán 123 - Thứ 4 ngày 27/09/2023 |
|||||
5 | 77 | 540 |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketqua.vn