XSMB - Kết quả xổ số Miền BắcXSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 26/04/2024 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11LE-10LE-12LE-6LE-16LE-19LE-4LE-1LE | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 57620 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 82135 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 88910 | 47085 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 31718 | 65482 | 84174 | |||||||||||||||||||||||
34977 | 84592 | 37002 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 6912 | 2359 | 7064 | 9067 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 0230 | 3557 | 4878 | |||||||||||||||||||||||
4292 | 3179 | 3749 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 551 | 477 | 460 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 19 | 93 | 77 | 37 |
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6 | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
0 | 02 | 0 | 10; 20; 30; 60 | ||||||||||||||||||||||
1 | 10; 12; 18; 19 | 1 | 51 | ||||||||||||||||||||||
2 | 20 | 2 | 02; 12; 82; 92; 92 | ||||||||||||||||||||||
3 | 30; 35; 37 | 3 | 93 | ||||||||||||||||||||||
4 | 49 | 4 | 64; 74 | ||||||||||||||||||||||
5 | 51; 57; 59 | 5 | 35; 85 | ||||||||||||||||||||||
6 | 60; 64; 67 | 6 | |||||||||||||||||||||||
7 | 74; 77; 77; 77; 78; 79 | 7 | 37; 57; 67; 77; 77; 77 | ||||||||||||||||||||||
8 | 82; 85 | 8 | 18; 78 | ||||||||||||||||||||||
9 | 92; 92; 93 | 9 | 19; 49; 59; 79 |
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua | ||||
---|---|---|---|---|
79: 21 lần | 22: 19 lần | 71: 19 lần | 69: 19 lần | 57: 18 lần |
61: 17 lần | 89: 16 lần | 90: 16 lần | 92: 15 lần | 10: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua | ||||
55: 7 lần | 75: 6 lần | 04: 6 lần | 46: 6 lần | 58: 6 lần |
64: 5 lần | 45: 5 lần | 68: 5 lần | 31: 5 lần | 34: 4 lần |
Những bộ số ra liên tiếp (Lô rơi) | ||||
64: 3 lần | 60: 3 lần | 57: 3 lần | 77: 2 lần | 78: 2 lần |
30: 2 lần | ||||
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan) | ||||
55: 16 lần | 83: 13 lần | 87: 10 lần | 72: 10 lần | 42: 10 lần |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
2: 126 lần | 9: 124 lần | 5: 115 lần | 1: 113 lần | 6: 111 lần |
7: 108 lần | 8: 105 lần | 0: 95 lần | 4: 93 lần | 3: 90 lần |
Thống kê đuôi số xuất hiện trong 40 ngày qua | ||||
9: 140 lần | 2: 126 lần | 0: 119 lần | 1: 115 lần | 3: 113 lần |
7: 104 lần | 6: 97 lần | 5: 95 lần | 8: 89 lần | 4: 82 lần |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 26/04/2024 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
G8 | 60 |
21 |
96 |
|||||||||||||||||||||||
G7 | 663 |
128 |
241 |
|||||||||||||||||||||||
G6 |
9894
|
2764
|
5618
|
|||||||||||||||||||||||
7487
|
0406
|
0288
|
||||||||||||||||||||||||
1569
|
5662
|
6622
|
||||||||||||||||||||||||
G5 |
3281
|
6740
|
8950
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
82833
|
83826
|
58829
|
|||||||||||||||||||||||
23953
|
71525
|
77768
|
||||||||||||||||||||||||
03747
|
75611
|
14294
|
||||||||||||||||||||||||
77730
|
49484
|
04874
|
||||||||||||||||||||||||
61003
|
70385
|
86162
|
||||||||||||||||||||||||
27585
|
62417
|
33932
|
||||||||||||||||||||||||
10875
|
73500
|
94038
|
||||||||||||||||||||||||
G3 |
70224
|
18081
|
15186
|
|||||||||||||||||||||||
16314
|
49464
|
73581
|
||||||||||||||||||||||||
G2 |
15885
|
01770
|
63932
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
74496
|
44194
|
20566
|
|||||||||||||||||||||||
ĐB |
241559
|
374688
|
213526
|
Bảng loto miền Nam / Lô XSMN Thứ 6 | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |||||||||||||||||||||||
0 | 03 | 00; 06 | ||||||||||||||||||||||||
1 | 14 | 11; 17 | 18 | |||||||||||||||||||||||
2 | 24 | 21; 25; 26; 28 | 22; 26; 29 | |||||||||||||||||||||||
3 | 30; 33 | 32; 32; 38 | ||||||||||||||||||||||||
4 | 47 | 40 | 41 | |||||||||||||||||||||||
5 | 53; 59 | 50 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 60; 63; 69 | 62; 64; 64 | 62; 66; 68 | |||||||||||||||||||||||
7 | 75 | 70 | 74 | |||||||||||||||||||||||
8 | 81; 85; 85; 87 | 81; 84; 85; 88 | 81; 86; 88 | |||||||||||||||||||||||
9 | 94; 96 | 94 | 94; 96 |
XSMT - Kết quả xổ số Miền TrungXSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 26/04/2024 |
||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
G8 | 96 |
31 |
||||||||||||||||
G7 | 211 |
540 |
||||||||||||||||
G6 |
4331
|
1994
|
||||||||||||||||
8371
|
7899
|
|||||||||||||||||
3728
|
0535
|
|||||||||||||||||
G5 |
7893
|
3718
|
||||||||||||||||
G4 |
74246
|
72207
|
||||||||||||||||
96387
|
78456
|
|||||||||||||||||
26890
|
90722
|
|||||||||||||||||
82753
|
32287
|
|||||||||||||||||
03687
|
36864
|
|||||||||||||||||
69664
|
82566
|
|||||||||||||||||
56874
|
90238
|
|||||||||||||||||
G3 |
31376
|
47667
|
||||||||||||||||
25991
|
96890
|
|||||||||||||||||
G2 |
93323
|
88618
|
||||||||||||||||
G1 |
22425
|
76120
|
||||||||||||||||
ĐB |
585889
|
780439
|
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Thứ 6 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
0 | 07 | |||||||||||||||||
1 | 11 | 18; 18 | ||||||||||||||||
2 | 23; 25; 28 | 20; 22 | ||||||||||||||||
3 | 31 | 31; 35; 38; 39 | ||||||||||||||||
4 | 46 | 40 | ||||||||||||||||
5 | 53 | 56 | ||||||||||||||||
6 | 64 | 64; 66; 67 | ||||||||||||||||
7 | 71; 74; 76 | |||||||||||||||||
8 | 87; 87; 89 | 87 | ||||||||||||||||
9 | 90; 91; 93; 96 | 90; 94; 99 |
Kỳ quay thưởng: #01190 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
36,854,769,000 đồng
02
03
25
34
35
38
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot | 0 | 36,854,769,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 19 | 10,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,374 | 300,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 24,372 | 30,000 |
Kỳ quay thưởng: #01026 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
47,354,753,100 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,968,999,450 đồng
13
19
27
38
41
54
46
|
|||||||||||||||||||||||||||
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
Jackpot 1 | 0 | 47,354,753,100 | |||||||||||||||||||||||||
Jackpot 2 | 0 | 3,968,999,450 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhất | 23 | 40,000,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải nhì | 1,049 | 500,000 | |||||||||||||||||||||||||
Giải ba | 20,236 | 50,000 |
Kỳ quay thưởng: #00761 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Dãy số trúng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 848 | 528 | 1tr | |||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | 158 | 438 | 060 | 879 | 350k | |||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | 300 | 246 | 826 | 210k | ||||||||||||||||||||||||||||||
422 | 959 | 300 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | 308 | 523 | 285 | 509 | 100k | |||||||||||||||||||||||||||||
686 | 998 | 088 | 266 |
Kỳ quay thưởng: #00407 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ĐB | Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay: | 1 | 2 tỷ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
785 | 881 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phụ ĐB | Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay: | 1 | 400tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
881 | 785 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 3 | 30tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
527 | 989 | 510 | 208 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số: | 6 | 10tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
782 | 497 | 912 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
448 | 341 | 428 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 3 | 4tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
850 | 437 | 124 | 464 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
388 | 970 | 426 | 031 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 49 | 1tr | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 623 | 100k | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 4518 | 40k |
Xổ số thần tài - Thứ 6 ngày 26/04/2024 |
|||||
---|---|---|---|---|---|
8809 | |||||
Điện toán 123 - Thứ 6 ngày 26/04/2024 |
|||||
7 | 91 | 292 |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketqua.vnGamelade.vn - Website tin tức game chính thống tại VN đạt mốc 1.3 triệu lượt xem
Mơ thấy con sóc là số mấy? Giải mã ý nghĩa của những giấc mơ thấy con sóc
Nằm mơ thấy bọ ngựa số mấy? Giải mã giấc mơ nằm mơ thấy bọ ngựa
Mơ thấy rết là điềm báo lành hay dữ? Ý nghĩa của giấc mơ thấy rết
Tắc kè số mấy? Nằm mơ thấy tắc kè đánh số gì?